Wednesday, May 6, 2015

DANH SÁCH CHƯ VỊ THỦY QUÂN LỤC CHIẾN TỬ TRẬN Ở HUẾ VÀ ĐƯỢC CẢI TÁNG VÀ ĐƯỢC GỬI VÔ CHÙA


 DANH SÁCH CHƯ VỊ THỦY QUÂN LỤC CHIẾN TỬ TRẬN Ở HUẾ VÀ ĐƯỢC CẢI TÁNG VÀ ĐƯỢC GỬI VÔ CHÙA
Xin giúp phổ biến trang Blog Gia Đình Nha Kỹ Thuật / QLVNCH

Chào anh , 
Kính gửi anh share giúp mọi người . 
Vì số lượng quá nhiều và các bia đã bị bể nên phần nào ghi chép không đầy đủ hoặc sai lệch . Tôi đang làm sơ đồ vị trí cho từng ngôi nhưng chưa hoàn thành để thân nhân dễ dàng tự đi tìm sau này . 
Nghe nói tất cả đều tử trận trong đồn Mang Cá Huế. 
Thanks  .


KHU 1
STT HỌ & TÊN  CHỨC VỤ NƠI CÔNG TÁC TỬ TRẬN
1 Đỗ Văn Hợp 
2 Tống Ngãng
3 Huỳnh Ngọc Quý
4 Trần Lao
5 Huỳnh Văn Nhiêu
6 Nguyễn Văn Phương
7 Nguyễn Văn Bộ
8 Phan Đặng Ngọc
9 Nguyễn Văn Ngọc
10 Phan Văn Tri
11 Nguyễn Văn Quân
12 Nguyễn Lợi
13 Trần Văn Sen
14 Võ Tiểu
15 Nguyễn Đình Tròn
16 Lê Quốc Quân
17 Võ Văn Phúc
18 Tr Tr Tiễn
19 Nguyễn Thanh
20 Hàng Tử 
21 Lê Ngọc Ngâm
22 Nguyễn V Tô
23 Nguyễn Mới
24 Nguyễn Nhâm
25 Võ Ngọc Lan 
26 Nguyễn Hào
27 Trần V Hùng 
28 Lê Văn Phịn
29 Nguyễn V Hạnh
30 Huỳnh Anh  binh nhì
31 Nguyễn Quỳnh
32 Trần Miêu
33 Thái Bá Tường
34 Nguyễn Đoài
35 Lê Văn Cư
36 Lang Lương Quân
37 Nguyễn Tỏa Xa
38 Lê Công Cam
39 Nguyễn Văn Kế
40 Cao Văn Sáu
41 Nguyễn Quý trung sỹ
42 Nguyễn Huỳnh
43 Trần Ai
44 Võ Quốc Đạo
45 Ngô Văn Hiếu 
46 Lê V Ngây 
47 Huỳnh Mươn
48 Trương Thu 
49 Phi Văn Thịnh
50 Lương Văn Tùy
51 Hồng Chiến Thắng
52 Trần Sơ
53 Nguyễn Thi Hương
54 Trần Đình Long
55 Lê Lênh 
56 Nguyễn Văn Tùy
57 Võ Đình Ri
58 Trần Binh
59 Nguyễn Xuân
60 Nguyễn Thành
61 Nguyễn Trà
62 Đoàn Tròn
63 Nguyễn Văn Châu 
64 Lê Văn Tông 
65 Đoàn Cần
66 Nguyễn Mừng
67 Nguyễn Giàu ( Diau)
68 Bùi Đoàn
69 Võ Văn Thi
70 Nguyễn Tr Thành
71 Nguyễn Văn Xuyên
72 Trương Tạ
73 Hồ Văn Mạnh
74 Nguyễn Ngọc Thư
75 Võ Tấn
76 Huỳnh Bậy
77 Phạm Búa
78 Phạm Dũ
79 Nguyễn Trơ
80 Nguyễn Hữu Binh
81 Nguyễn M Tam 
82 Nguyễn Phước 
83 Bùi V Hương
84 Nguyễn Mua
85 Huỳnh Văn Trớt
86 Đặng Rương
87 Huỳnh Ngon
88 Chu Quang Thúc trung úy
89 Vũ V Hai
90 Phạm Viêm
91 Đinh Văn Cu
92 Võ Văn Hai
93 Phạm Lượm
94 Dương Xuân Linh
95 Đỗ Giới
96 Lê Nghi
97 Nguyễn Văn Từ
98 Nguyễn Điêu
99 Nguyễn Hường
100 Lê Văn Long
101 Nguyễn Thiên
102 Nguyễn Hữu Thiên
103 Nguyễn Trai
104 Trần Kỳ An
105 Ngô An
106 Lâm Tài
107 Trần Văn Quang
108 Nguyễn Thiện
109 Phan Tinh
110 Trần Thế Biên trung sỹ
111 Ten T Phê Rô
112 Nguyễn Hữu
113 Ngô Dương
114 Nguyễn Hoa
115 Trần Văn Hoa
116 Lê Văn Hồng
117 Huỳnh Ngọ
118 Lê Văn Thanh
119 Nguyễn Dương
120 Binh Dương
121 Phạm Lịch
122 Nguyễn Mịch
123 Phạm Vân
124 Hoàn Toại
125 Hồ Liên
126 Lê Văn Sang
127 Nguyễn Kì
128 Hoàng Thắng
129 Đinh Hau 
130 Trần Văn Hoàng
131 Hoàng Kì
132 Lê Tiếp
133 Phùng Thương
134 Bùi Sáu 
135 Nguyễn Muối 
136 Bùi Hưng
137 Nguyễn Văn Ích
138 Võ Quết
139 Phạm Hơn
140 Quan Minh
141 Phạm Văn Thắng
142 Lê Gia An 
143 Đặng Văn Thao
144 Đỗ Dục
145 Nguyễn Việt 
146 Ngô Quế
147 Bùi Hòa
148 Nguyễn Ngàn
149 Lưu Quân  hạ sỹ
150 Phạm Ngoc Dương
151 Nguyễn Long
152 Phan Cao Hoan
153 Trần Qua
154 Trần Thành
155 Nguyễn V Uông
156 Phùng Vui
157 Nguyễn Thọ
158 Lê Lạc
159 Đoàn Văn Châu
160 Ngô Tý
161 Nguyễn Mẹo
162 Diệp Minh
163 Phan Tám hạ sỹ
164 Đinh Văn Bảy hạ sỹ
165 Lê Văn Tú
166 Lê Văn Ông
167 Trần Văn Phả
168 Nguyễn Tý
169 Nguyễn Văn Y
170 Trần V Cáp
171 Trần Tông
172 Phan Mão 
173 Phạm Tý
174 Thạch Phia
175 Phạm Duyên
176 Nguyễn Son
177 Lê Minh Hùng
178 Trần Quang
179 Đặng Văn Dung 
180 Phạm Văn Lượm
181 Vũ Như Hòa
182 Nguyễn Nậy
183 Trần Bá Toàn
184 Trần Nhạn
185 Lê Ngọc Mai 
186 Nguyễn Hạt
187 Ngô Văn Đính
188 Nguyễn Văn Đèn
189 Nguyễn Khải
190 Trần Gạch
191 Hữu Thiết 
192 Nguyễn Giang
193 Đăng Hoa
194 Lê Sum
195 Phạm Văn Chước 
196 Nguyễn Ken
197 Nguyễn V Cường
198 Nguyễn Lớn
199 Nguyễn Lê hạ sỹ
200 Trịnh Xuân Hùng
201 Lê Chân
202 Trịnh Văn Chóc
203 Nguyễn Thanh Khiến
204 Nguyễn Hích
205 Đào Văn Viên
206 Nguyễn Le
207 Phan Ty
208 Trần Nam 
209 Lê Tuấn
210 Võ Văn Ngọ
211 Lê Quyên
212 Phạm V Quân 
213 Nguyễn Lý
214 Nguyễn Văn Mui
215 Thái Đảng
216 Lương Ba
217 Trần Trọng Hiếu 
218 Nguyễn Tri
219 Trần Mác
220 Trần Công Chuẩn 
221 Nguyễn Văn Bắc 
222 Nguyễn H Nhạc
223 Phạm Văn Dan
224 Phạm Canh
225 Lê Ba
226 Trương Cung
227 Nguyễn Văn Lẹ ( Vẹ )
228 Lê Quang Hoành
229 Lương Dục
230 Nguyễn Trân
231 Lê Ngọc
232 Lê Quý Phát
233 Phương Ngọc Đinh
234 Nguyễn V Đông
235 Nguyễn Kính ( Vinh )
236 Phạm Văn Cương
237 Vũ Quan Trung
238 Nguyễn Phương
239 Nguyễn Tuyến
240 Tạ Văn Vân
241 Nguyễn V Tân 
242 Cùng các vị chưa biết tên khác



KHU 2
STT HỌ & TÊN  CHỨC VỤ NƠI CÔNG TÁC TỬ TRẬN
1 Nguyễn Văn Đo
2 Trần Văn Tươi
3 Dương Mọi
4 Dương Văn Tứ
5 Hồ Phương 
6 Tạ Văn Ngọc
7 Cao Hiếu 
8 Hoàng Lầy 
9 Trương Văn Đương 
10 Nguyễn Rụi
11 Trần Văn Thuận 
12 Trần Son
13 Trần Chớ 
14 Huỳnh Mọi
15 Lê Ngâm 
16 Ngô Vun
17 Nguyễn Hưng
18 Nguyễn Thái
19 Lê Dần
20 Cao Ganh
21 Tống P Thành
22 Nguyễn Ly
23 Nguyễn Quý
24 Phan Thế 
25 Đỗ Văn Minh
26 Nguyễn Văn Sang 
27 Nguyễn Văn Lộc
28 Nguyễn Tản
29 Nguyễn Văn Dữ
30 Hà Văn Tây
31 Trần Văn Ngân
32 Bùi Xuân Quan
33 Trương N Bích
34 Nguyễn Văn Ba 
35 Đỗ Văn Bé
36 Nguyễn Tuấn Lộc
37 Đặng Văn Mai
38 Quang Dương 
39 Trần Dược
40 Nguyễn Văn Tân
41 Đỗ Ế
42 Trần Phong
43 Trần Văn Linh
44 Nguyễn Văn Tiến
45 Nguyễn Tiến 
46 Bùi Đức Trinh
47 Cùng các vị chưa biết tên khác 



KHU 3
STT HỌ & TÊN  CHỨC VỤ NƠI CÔNG TÁC TỬ TRẬN
1 Phan Văn Thương
2 Nguyễn Đa
3 Bùi Diệu
4 Phạm Cép
5 Nguyễn Bân
6 Nguyễn Văn Ba
7 Nguyễn Văn Ngừng
8 Lương Chí
9 Lê Cương
10 Lê Y Chan
11 Nguyễn Thiết
12 Trần Đôi
13 Nguyễn Sàn
14 Lê Mai 
15 Nguyễn Dinh
16 Trịnh Quang Tấn
17 Trần Văn Chân
18 Viên Tường Thương
19 Trần Chí
20 Nguyễn Mẫn
21 Nguyễn Văn Phu Trung Úy
22 Nguyễn Hố
23 Trần Văn My
24 Nguyễn Thanh
25 Bùi Kiều
26 Nguyễn Tri
27 Hoàng T Nậy
28 Nguyễn Tiền
29 Không Trọng Chuẩn
30 Hồ Sân 
31 Lê Truyền
32 Đoàn Nam 
33 Ngô Điêu
34 Phạm Ổng
35 Hoàng Rác
36 Trần Sến
37 Phan Tất
38 Lê Nhơn 
39 Nguyễn Vy
40 Huỳnh Thị Hiếu
41 Nguyễn Thu Học
42 Nguyễn Dai
43 Thái Văn Mầu
44 Phạm Văn Út
45 Đinh Văn Cương
46 Nguyễn Hữu Hùng
47 Huỳnh Đức Thanh 
48 K.C On
49 Nguyễn Tang Hạ Sỹ
50 Phan Văn Tư
51 Ngô Thi
52 Nguyễn Văn Kỳ
53 Trần Đang 
54 Nguyễn Quốc Ngân 
55 Nguyễn Văn Khu
56 Phan Lụa 
57 Ngô Truyền
58 Huỳnh V Lé
59 Nguyễn Giàn
60 Lê Hội
61 Nguyễn Hè
62 Võ Đình Tôn
63 Trần Xuân Tinh
64 Mai Phong 
65 Lê Đắt
66 Đoàn Văn Tư
67 Lê Văn Khải
68 Phạm Quốc Long
69 Nguyễn Văn Công ( Ưng ) 
70 Võ Hoàng
71 Bạch lai  Hạ Sỹ
72 Mai Văn Quốc
73 Trương Màm ( Hàm )
74 Phạm Liễu 
75 Nguyễn Văn Châu
76 Trần Hoàng 
77 Nguyễn Băng
78 Hồ Văn Phan Hạ Sỹ
79 Trần Khai 
80 Trần Tửm
81 Phạm Tân
82 Nguyễn Rần
83 Nguyễn Huyền
84 Nguyễn Thảo
85 Trần Ngim
86 Trần Tuyên Trung Úy
87 Nguyễn Bé
88 Nguyễn Văn Khen
89 Diệp B Hoàng
90 Hoàng Chân
91 Nguyễn Tu
92 Vo Cây
93 Nguyễn Sấu
94 nguyễn Chương
95 Võ Y Thi
96 Lê Tư 
97 Phan Tài
98 Nguyễn Dung
99 Hoàng Tùng 
100 Nguyễn Văn tài
101 Trần Cấm
102 Bu Chánh Hạ Sỹ
103 Trịnh Nền
104 Trương Thanh Phú
105 Trần Hà
106 Mai Kiệt
107 Trần V Cưng 
108 Trần V Sến 
109 Cùng các vị chưa biết tên khác 

KHU 4
STT HỌ & TÊN  CHỨC VỤ NƠI CÔNG TÁC TỬ TRẬN
1 Nguyễn Anh 6/2/1968
2 Nguyễn Đức Ngọc Trung sĩ Tiểu đoàn 4/2 4/3/1968
3 Dương Văn Long BSQĐ Tiểu đoàn 3/1 6/3/1968
4 Đỗ Văn Phát Binh nhì Tiểu đoàn 4/2
5 Ngô Văn Quang Binh nhất
6 Phạm Kim Anh  Binh nhì Tiểu đoàn 3/1 6/3/1968
( Ngô Đình Hiệp )
7 Nguyễn Thu
8 Võ Văn Ngô Binh nhì
9 Hồ A Lộc Hạ sĩ Tiểu đoàn 7 1/2/1966
10 Văn Công Huỳnh Hạ sĩ
11 Điền Kiên Binh nhất
12 Nguyễn Văn Thước Binh nhì
13 Trần Ngọc Bảo Binh nhì
14 Nguyễn Văn Lập Tiểu đoàn 3/1
15 Bùi Văn Hường
16 Châu Sơn Binh nhì
17 Lê Kim Châu Binh nhất
18 Võ Ngữ Hạ sĩ
19 Nguyễn Tân Vạn ( Văn Vạn ) Binh nhì TĐ 5 TQLC
20 Nguyễn Văn Lộc Binh
21 Đoàn T. Khiết
22 Trần Văn Tài Binh nhất
23 Nguyễn Văn Ngọt Binh TĐ 4 TQLC 20/02/1968
24 Võ Tấn Thạnh Binh TĐ 1 TQLC 7/3/1968
25 Võ Văn Ni Binh nhì TĐ 1 Nhảy dù
26 Nguyễn Văn Be B/s
27 Đỗ Văn Minh Binh TĐ 5 TQLC 2/2/1968
28 Nguyễn Văn Kha Binh TĐ 4 TQLC 7/2/1968
29 Khu Văn Mẫn Binh TĐ 1 TQLC 23/04/1968
30 Lâm Văn Long Binh TĐ 1 25/02/1968
31 Trần Văn Sáu Binh TĐ 5 TQLC 18/02/1968
32 Danh Sum Binh TĐ 5 TQLC 19/02/1968
33 Vũ Thị Giang Hương
34 Nguyễn Xe Hạ sĩ
35 Phạm Đô Hạ sĩ
36 Ba Hạ sĩ TĐ 4/3
37 Trung Văn Hòa Binh TĐ 5 TQLC
38 Phan… TĐ 4/3
39 Võ Văn Sạch Binh
40 Huỳnh Quang Bình BS 
41 Lê Minh Canh BC
42 Trần Văn Lương
43 Vô danh 16
44 Nguyễn Văn Sơn Binh nhì TQLC
45 Trần Văn Dư Binh
46 Nguyễn Văn Phương Binh nhất
47 Bùi Văn Ơ
48 Nguyễn Văn Nhẫn Binh TQLC
49 Phạm Lưu Trung sĩ TĐ 4 TQLC
50 Vô danh
51 Nguyễn Văn Thái Binh nhất
52 Phạm Xuân Chinh
53 Nguyễn Thái Trung sĩ Nhảy dù
54 Trần Thủy Hoàng Binh nhì
55 Vô danh
56 Lê Văn Giang Binh
57 Trần Lâu
58 Vũ Ngọc Lý Trung sĩ TĐ 1 TQLC 15/02/1968
59 Bùi Thim Binh TĐ BĐO
60 Nguyễn Hoàng TĐ 4/1  13/03/1968
61 Trần Văn Lé Binh nhất
62 Nguyễn Sang
63 Lê Văn Thông Binh
64 Trương Văn Ngầu Binh nhất TĐ 7 Nhảy dù
65 Vô Danh
66 Lê Văn Dâu Hạ sĩ TĐ 7 Nhảy dù 1/2/1968
67 Nguyễn Văn Cường Hạ sĩ
68 Lương Ha
69 Vô danh
70 Nguyễn Cảnh Hạ sĩ TĐ 1 TQLC
71 Nguyễn Văn Hương Hạ sĩ TĐ 1 TQLC 15/02/1968
72 Cao Văn Đức Hạ sĩ TĐ 1 TQLC 5/2/1968
73 Nguyễn Ngọc Hồ Hạ sĩ TĐ 5 TQLC
74 Trần Văn Sáu Binh TĐ 5 TQLC
75 Nguyễn Văn Dừa LCĐB TĐ 2/5
76 Phạm Công Tâm Binh
77 Lâm Văn Giàu BSQĐ TĐ 3/2 7/5/1968
78 Phạm Phước Binh nhất TĐ 4 TQLC 17/02/1968
79 Nguyễn Văn Bi Hạ sĩ
80 Đặng Ngọc Thanh 8/2/1968
81 Đặng Tấn Quang Binh TĐ 1 TQLC 26/02/1968
82 Bùi Văn Ranh Binh TĐ 5 TQLC 8/2/1968
83 Nguyễn Văn Kim Hạ sĩ nhất TĐ 7 Nhảy dù 1/2/1968
84 Danh Ương  TD 5 TQLC 16/2/1968
85 Lương T Sa  Hạ sĩ
86 Nguyễn Tấn Sinh  Hạ sĩ
87 Nguyễn Văn Tánh  Trung sĩ
88 Lê Văn Mười  Binh
89 Nguyễn Văn Sum Binh
90 Nguyễn Hữu … Binh nhất
91 Huỳnh Minh Châu  Trung sĩ nhất 
92 Nguyễn Văn Thọ  Chuẩn úy 
93 Nguyễn Văn Sơn  Binh 
94 Trần Văn Huỳnh ( Hường )  Binh
95 Võ Văn Phước  Binh nhì 
96 Đặng Minh Tông  TS
97 Lý Phú 
98 Nguyễn Văn Lai  Hạ sĩ  
99 Nguyễn Văn Tốt  Binh nhì 
100 Vô Danh   8/4/1972
101 Nguyễn Diệu 
102 Đỗ Phong ( Phụng )   Binh nhì
103 Trần Văn Sanh 
104 Nguyễn Văn Cư ( củ ) 
105 Tăng Ngầu 
106 Vô Danh  1/2/1968
107 Trương Ngọc Bích 
108 Châu Giờ  Hạ Sỉ 
109 Nguyễn H Khấc ( Khắc )  Trung sỉ 
110 Trần Văn Quang 
111 Nguyễn Văn Chính 
112 Bùi Văn Rành ( Ràng ) Binh
113 Đăng Tông Quang  Binh nhất 
114 Cầm Quang  Binh nhất
115 Lê Quang Vinh  Thiếu úy 
116 Vô Danh  Binh nhất 
117 Vô Danh  Binh 
118 Đào Q Khanh  Binh nhất 
119 Huỳnh Văn Đặng 
120 Trần Xuân Thiên  Hạ sỉ 
121 Lê Tý  Binh nhất 
122 Nguyễn Trường Giang  BS
123 Hà Hữu Sự  Binh nhất 
124 Nguyễn Văn Tròn  Binh 
125 Lê Hoàng khánh 
126 Thái Hữu Hiếu  Binh
127 Bùi Văn Cúc  Hạ sĩ nhất 
128 Nguyễn Sang
129 Mai Vy ( Vỵ )  Binh 
130 Nguyễn Văn Chót  Binh nhì 
131 Trần Văn Sử  Binh nhất 
132 Đỗ Văn Lương ( Cương )
133 Khiếu Phát 
134 Lê Phước Cương  Trung úy 
135 Vô Danh  4/8/1968
136 Trương T Hùng
137 Ngâm Mạnh 
138 Vô Danh số 5 
139 Truương Yêm 
140 Nguyễn Văn Công 
141 DĐỗ Trọng Cường 
142 Nguyễn Văn Đoàn 
143 Phaạm Xuân Tài 
144 Phạm Văn Bình 
145 Trần Văn Hai
146 Trần Đình Như 
147 Nguyễn Dần 
148 Trần Đức Nhật  Thiếu úy 
149 Dư Hữu Đức 
150 Lê Lãm 
151 Thạch Tiên 
152 Nguyễn Quang Kiểm 
153 Lê Chồm 
154 Lê Phước  
155 Đặng Văn Nhân 
156 Vô Danh 14 
157 Nguyễn CHIO
158 Nguyễn Thanh Tâm 
159 Nguyễn Giáp Liên Hiệp 
160 Nguyễn Nhi 
161 Ân Văn Be  Binh nhất 
162 Trần Quang 
163 Lê Kim Hoàng 
164 Nguyễn Hữu Tường 
165 Nguyễn Văn Sung 
166 Mai Thuận 
167 Trần Văn Thái 
168 Đỗ Liên 
169 Phan Phước Hậu 
170 Vô Danh số 1 
171 Nguyễn Văn Hạnh 
172 RUM Hạ sĩ nhất 
173 Nguyễn Mân 
174 Phạm Văn Ban 
175 Nguyễn Văn Bé 
176 Tà Hum 
177 Thái Lành 
178 Nguyễn Lâm 
179 Hứa Quốc Thanh 
180 Nguyễn H Danh 
181 Trần Thanh Ban 
182 Lưu Su 
183 Trần Văn Sơn 
184 Danh Khen 
185 Lê Văn Sơn 
186 Nguyễn Văn Chệp 
187 Võ Văn Kiên 
188 Trần Đức Truyền 
189 Khưu Quốc Lương 
190 Nguyễn Tri 
191 Lê Văn Cu 
192 Hả Cam 
193 Thái Mỹ Hưng 
194 Nguyễn Văn Nam 
195 Bùi Cam 
196 Nguyễn Văn Chuyền
197 Nguyễn Văn Phước 
198 Huỳnh Ngọc 
199 Nguyễn Văn Mít 
200 Hà Văn Cúc 
201 Nguyễn Văn Dương 


1 comment: